Có 2 kết quả:
无条件投降 wú tiáo jiàn tóu xiáng ㄨˊ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˊ • 無條件投降 wú tiáo jiàn tóu xiáng ㄨˊ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
unconditional surrender
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
unconditional surrender
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0