Có 2 kết quả:

无条件投降 wú tiáo jiàn tóu xiáng ㄨˊ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˊ無條件投降 wú tiáo jiàn tóu xiáng ㄨˊ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unconditional surrender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unconditional surrender

Bình luận 0